- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
- Pinyin:
èn
- Âm hán việt:
Ân
- Nét bút:一丨一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘恩
- Thương hiệt:QWKP (手田大心)
- Bảng mã:U+6441
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 摁
Ý nghĩa của từ 摁 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 摁 (ân). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: bấm, ấn. Từ ghép với 摁 : 摁電鈴 Bấm chuông điện. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh