• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
  • Pinyin: Qìn
  • Âm hán việt: Khấm
  • Nét bút:一丨一ノ一一一フノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿲⺘钅欠
  • Thương hiệt:XQCNO (重手金弓人)
  • Bảng mã:U+63FF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 揿

  • Cách viết khác

    𢵡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 揿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khấm). Bộ Thủ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: đè mạnh. Từ ghép với : Bấm chuông (điện). Chi tiết hơn...

Khấm

Từ điển phổ thông

  • đè mạnh

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đè mạnh, ấn, bấm

- Bấm chuông (điện).