电视迷 diànshì mí

Từ hán việt: 【điện thị mê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电视迷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện thị mê). Ý nghĩa là: Người mê truyền hình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电视迷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电视迷 khi là Danh từ

Người mê truyền hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视迷

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - 妈妈 māma zài 看电视 kàndiànshì

    - Mẹ tôi đang xem ti vi.

  • - 最近 zuìjìn 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì

    - Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.

  • - 他们 tāmen 迷恋 míliàn 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Họ say mê bộ phim này.

  • - 他会 tāhuì 修理 xiūlǐ 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.

  • - 宁愿 nìngyuàn 看书 kànshū 看电视 kàndiànshì

    - Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.

  • - 按下 ànxià 遥控器 yáokòngqì 开关 kāiguān 电视 diànshì

    - Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.

  • - 生活 shēnghuó 就是 jiùshì 一部 yībù 电视剧 diànshìjù

    - Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.

  • - 电视屏幕 diànshìpíngmù 有点 yǒudiǎn àn

    - Màn hình tivi hơi mờ.

  • - 电影 diànyǐng lìng 彻底 chèdǐ 沉迷 chénmí

    - Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.

  • - 电视 diànshì shàng de 广告 guǎnggào 越来越 yuèláiyuè 花哨 huāshao

    - quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.

  • - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • - 录制 lùzhì 电视剧 diànshìjù

    - thu ghi kịch truyền hình.

  • - 电视台 diànshìtái 台长 táizhǎng

    - Giám đốc đài truyền hình.

  • - 你关 nǐguān 电视 diànshì le ma

    - Bạn tắt ti vi chưa?

  • - 这台 zhètái 电视 diànshì fèi le

    - Cái ti vi này hỏng rồi.

  • - 登上 dēngshàng 电视塔 diànshìtǎ de 顶端 dǐngduān

    - leo lên đỉnh tháp truyền hình.

  • - 这是 zhèshì 我们 wǒmen de 电视塔 diànshìtǎ

    - Đây là tháp truyền hình của chúng tôi.

  • - duō 看电视 kàndiànshì huì 使 shǐ de 头脑 tóunǎo 退化 tuìhuà

    - Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.

  • - 千百万 qiānbǎiwàn 观众 guānzhòng 非常 fēicháng 著迷 zhùmí 收看 shōukàn 这部 zhèbù 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù

    - Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电视迷

Hình ảnh minh họa cho từ 电视迷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电视迷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao