电磁干扰 diàncí gānrǎo

Từ hán việt: 【điện từ can nhiễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电磁干扰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện từ can nhiễu). Ý nghĩa là: nhiễu điện từ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电磁干扰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电磁干扰 khi là Động từ

nhiễu điện từ

electromagnetic interference

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁干扰

  • - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • - 噪声 zàoshēng 干扰 gānrǎo ràng rén 得不到 débúdào 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.

  • - 电磁脉冲 diàncímàichōng qiāng

    - Một khẩu súng xung điện từ?

  • - 暴力 bàolì 干扰 gānrǎo le 选举 xuǎnjǔ 进程 jìnchéng

    - Sức mạnh cưỡng chế làm gián đoạn tiến trình bầu cử.

  • - 正在 zhèngzài 备课 bèikè 不便 bùbiàn 干扰 gānrǎo

    - Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.

  • - 干戈扰攘 gāngērǎorǎng

    - chiến tranh hỗn loạn.

  • - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • - 电磁波 diàncíbō 干扰 gānrǎo le 电视机 diànshìjī 图像 túxiàng

    - Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.

  • - bié 大声 dàshēng 说话 shuōhuà 干扰 gānrǎo 别人 biérén

    - Đừng to tiếng quá, làm phiền người khác.

  • - 电磁波 diàncíbō néng 传递信息 chuándìxìnxī

    - Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.

  • - 干嘛 gànma 接电话 jiēdiànhuà

    - Sao bạn không nghe điện thoại?

  • - 磁场 cíchǎng 转动 zhuàndòng 产生 chǎnshēng 电流 diànliú

    - Từ trường quay tạo ra dòng điện.

  • - 独门 dúmén 进出 jìnchū 互不 hùbù 干扰 gānrǎo

    - ra vào cửa riêng, không quấy rầy ai cả.

  • - 电梯 diàntī de 扶手 fúshǒu 非常 fēicháng 干净 gānjìng

    - Tay vịn của thang máy rất sạch.

  • - 不要 búyào 干扰 gānrǎo 别人 biérén 工作 gōngzuò

    - Đừng quấy rầy người khác làm việc.

  • - qǐng 不要 búyào 干扰 gānrǎo de 工作 gōngzuò

    - Xin đừng quấy rầy công việc của tôi.

  • - 电磁铁 diàncítiě de 上面 shàngmiàn 缠绕着 chánràozhe 导线 dǎoxiàn

    - Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.

  • - 雷电 léidiàn 干扰 gānrǎo le 电脑系统 diànnǎoxìtǒng

    - Sét đánh làm nhiễu hệ thống máy tính.

  • - 噪音 zàoyīn 干扰 gānrǎo le de 学习 xuéxí

    - Tiếng ồn ảnh hưởng việc học của tôi.

  • - 电流 diànliú 可以 kěyǐ 产生 chǎnshēng 磁场 cíchǎng

    - Dòng điện có thể tạo ra từ trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电磁干扰

Hình ảnh minh họa cho từ 电磁干扰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电磁干扰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao