Đọc nhanh: 电影观众 (điện ảnh quan chúng). Ý nghĩa là: Khán giả điện ảnh.
Ý nghĩa của 电影观众 khi là Danh từ
✪ Khán giả điện ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影观众
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 这部 电影 早就 结束 了
- Bộ phim này sớm đã kết thúc rồi.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 电影 令 他 彻底 沉迷
- Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.
- 拍电影
- Quay phim.
- 电影院
- rạp chiếu phim
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 电影 震撼 了 观众
- Bộ phim đã làm lay động khán giả.
- 她 观看 电影
- Cô ấy đang xem phim.
- 影片 一经 上演 , 观众 动以 万计
- Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.
- 这个 电影 博得 了 观众 的 好评
- phim này được khán giả khen hay
- 这 不 电影 打动 了 观众
- Bộ phim này đã gây ấn tượng với người xem.
- 电影院 里 观众 拥挤
- Khán giả trong rạp chiếu phim chen chúc nhau.
- 这部 电影 令 观众 失望
- Bộ phim này làm khán giả thất vọng.
- 电影 的 末 让 观众 感动
- Phần kết thúc của bộ phim khiến khán giả xúc động.
- 这部 电影 让 观众 着迷
- Bộ phim này khiến khán giả mê mẩn.
- 这部 电影 吸引 了 很多 观众
- Bộ phim này thu hút rất nhiều khán giả.
- 这部 电影 掀起 了 观众 的 兴趣
- Bộ phim này đã làm dấy lên sự quan tâm của khán giả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电影观众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电影观众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
影›
电›
观›