Đọc nhanh: 电子层数 (điện tử tằng số). Ý nghĩa là: số lớp vỏ điện tử (hóa học).
Ý nghĩa của 电子层数 khi là Danh từ
✪ số lớp vỏ điện tử (hóa học)
electron shell number (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子层数
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 孩子 们 在 数 数星星
- "Những đứa trẻ đang đếm sao.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 桌子 上 有 一层 灰
- Trên bàn có một lớp bụi.
- 桌子 上落 了 一层 灰
- Trên bàn phủ một lớp bụi.
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
- 文件 层层 放在 柜子 里
- Tài liệu được xếp chồng trong tủ.
- 孩子 们 害怕 看 恐怖电影
- Trẻ con sợ xem phim kinh dị.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子层数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子层数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
层›
数›
电›