Đọc nhanh: 电动转盘 (điện động chuyển bàn). Ý nghĩa là: một bàn xoay điện.
Ý nghĩa của 电动转盘 khi là Danh từ
✪ một bàn xoay điện
an electric turntable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动转盘
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 电动玩具
- đồ chơi chạy bằng điện.
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
- 这 U 盘 我 电脑 读 不了
- Máy tính của tôi không đọc được đĩa U này.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 电动机
- mô-tơ
- 电梯 向上 移动
- Thang máy di chuyển lên trên.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电动转盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电动转盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
电›
盘›
转›