Đọc nhanh: 电动给水泉 (điện động cấp thuỷ tuyền). Ý nghĩa là: Động cơ điện bơm cấp nước.
Ý nghĩa của 电动给水泉 khi là Danh từ
✪ Động cơ điện bơm cấp nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动给水泉
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 溪水 缓缓 地 流动
- nước suối chảy từ từ.
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 水力发电
- thuỷ điện
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 给 花儿 撩 点儿 水
- Vảy ít nước cho hoa.
- 给 花 喷 点儿 水
- Xịt một ít nước lên hoa.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电动给水泉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电动给水泉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
水›
泉›
电›
给›