Đọc nhanh: 甲级战犯 (giáp cấp chiến phạm). Ý nghĩa là: tội phạm chiến tranh hạng A.
Ý nghĩa của 甲级战犯 khi là Danh từ
✪ tội phạm chiến tranh hạng A
a grade A war criminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲级战犯
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 他 是 个 战犯
- Anh ta là tội phạm chiến tranh.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 无产阶级 战士
- chiến sĩ của giai cấp vô sản.
- 盔甲 是 战士 的 重要 防护 装备
- Áo giáp là trang bị bảo vệ quan trọng của chiến sĩ.
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 无产阶级 有 战胜 一切 困难 的 英雄气概
- giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 这个 地区 的 战争 升级 了
- Chiến tranh ở khu vực này đã leo thang.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 对 不明 嫌犯 来说 战利品 至关重要
- Chiếc cúp rõ ràng là rất quan trọng đối với việc hủy đăng quang.
- 这件 铠甲 可能 让 你 战无不胜
- Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.
- 这个 老 战犯 终于 被 人 从 他 在 国外 的 藏匿处 查获
- Kẻ tội phạm chiến tranh già này cuối cùng đã bị bắt giữ từ nơi lẩn trốn ở nước ngoài của ông.
- 那种 类型 的 嫌犯 通常 喜欢 更 有 挑战性 的 目标
- Loại hủy đăng ký đó thường phát triển mạnh nhờ thử thách.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甲级战犯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甲级战犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
犯›
甲›
级›