Đọc nhanh: 田间管理 (điền gian quản lí). Ý nghĩa là: quản lý đất đai.
Ý nghĩa của 田间管理 khi là Danh từ
✪ quản lý đất đai
land management
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田间管理
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 归口 管理
- quy về quản lý
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 我 想 把 房间 理一理
- Tôi muốn dọn dẹp phòng một chút.
- 田间 棉铃 已快 成熟
- Quả bông non trong ruộng sắp chín.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 田间 有 两道 沟
- Trên cánh đồng có hai con mương.
- 田间 有 一条 圳沟
- Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 加紧 田间管理 工作
- tăng cường công tác quản lý đồng ruộng
- 要 多 打 粮食 就要 舍得 下本儿 , 勤 灌溉 , 多上 肥料 , 加强 田间管理
- muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.
- 她 的 时间 管理 非常 浪费
- Cô ấy quản lý thời gian một cách rất lãng phí.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 田间管理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 田间管理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
田›
管›
间›