Đọc nhanh: 甩锅 (suý oa). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để chuyển lời đổ lỗi, vượt qua số tiền.
Ý nghĩa của 甩锅 khi là Động từ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) để chuyển lời đổ lỗi
(Internet slang) to shift the blame
✪ vượt qua số tiền
to pass the buck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甩锅
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 甩手 不干
- bỏ mặc không làm。
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 我 带你去 吃 四川火锅 吧
- Tớ đưa cậu đi ăn lẩu Tứ Xuyên nha.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 用 葱花 儿 炝 炝 锅
- khử hành.
- 她 从不 甩锅 给 别人
- Cô ấy không bao giờ đổ lỗi cho người khác.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甩锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甩锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甩›
锅›