Đọc nhanh: 生角 (sinh giác). Ý nghĩa là: vai nam (trong Hí Khúc).
Ý nghĩa của 生角 khi là Danh từ
✪ vai nam (trong Hí Khúc)
戏曲角色,扮演男子,有老生、小生、武生等区别,通常专指老生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生角
- 更生 布
- vải tái chế
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 藤蔓 在 墙角 丛生
- Dây leo mọc thành bụi ở góc tường
- 他 刻画 了 一个 生动 的 角色
- Anh ấy đã khắc họa một nhân vật sống động.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
角›