Đọc nhanh: 生皮鞣剂 (sinh bì nhu tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm mềm; xử lý da (sống).
Ý nghĩa của 生皮鞣剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm làm mềm; xử lý da (sống)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生皮鞣剂
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 调剂 生活
- điều chỉnh sinh hoạt
- 花生 放皮 了 , 吃 起来 不香 了
- Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.
- 医生 会 移植 皮肤
- Bác sĩ sẽ ghép da.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 医生 给 我 开 了 收敛剂
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm máu.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 维生素 E 有助于 皮肤 更生
- Vitamin E giúp tái tạo da.
- 这 皮子 鞣 得 不够 熟
- tấm da thuộc này chưa đủ chín.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生皮鞣剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生皮鞣剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
生›
皮›
鞣›