Đọc nhanh: 生料带 (sinh liệu đới). Ý nghĩa là: Băng keo lụa.
Ý nghĩa của 生料带 khi là Danh từ
✪ Băng keo lụa
生料带是液体管道安装中常用的一种辅助用品,用于管件连接处,增强管道连接处的密闭性。生料带是一种新颖理想的密封材料。由于其无毒、无味、优良的密封性、绝缘性、耐腐性,被广泛应用于水处理、天然气、化工、塑料、电子工程等领域。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生料带
- 这 本书 带来 人生 的 启示
- Cuốn sách này có những gợi ý về cuộc sống.
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 我 出门 , 不料 忘带 钥匙
- Tôi ra ngoài, không ngờ quên mang chìa khóa.
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 学生 出入 校门 必须 佩带 校徽
- học sinh ra vào cổng trường phải đeo phù hiệu.
- 讵 料 突然 生变
- nào ngờ đột nhiên thay đổi.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 象 生活 在 热带
- Con voi sống ở vùng nhiệt đới.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
- 老师 带领 学生 参观 博物馆
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan bảo tàng.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 他 带 的 材料 很 整齐
- Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生料带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生料带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
料›
生›