Đọc nhanh: 生利 (sanh lợi). Ý nghĩa là: Đem lại điều có ích — Đẻ ra tiền lời, của cải..
Ý nghĩa của 生利 khi là Động từ
✪ Đem lại điều có ích — Đẻ ra tiền lời, của cải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生利
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 民兵 利用 生产 空隙 练武
- dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 便利 条件 使 生活 更 简单
- Điều kiện thuận lợi giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
- 过量 施肥 对 作物 生长 不利
- lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
- 土壤 肥沃 有利于 作物 生长
- Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- 国家 福利 改善 了 人民 生活
- Phúc lợi quốc gia đã cải thiện đời sống của người dân.
- 他 一生 都 在 猎取 名利
- Cả đời anh ấy đuổi theo danh lợi.
- 利器 不磨要 生锈 ; 人 不 学习 要 落后
- Vũ khí sắc bén không mài sẽ bị rỉ sét, người không học sẽ bị lạc hậu.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 生产 任务 胜利 完成
- nhiệm vụ sản xuất đã được hoàn thành.
- 发展 生产 , 福利 人民
- Phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân
- 他们 的 生意 每年 都 有 盈利
- Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.
- 这 对 我们 的 生意 是 一大 利好 啊
- Điều đó rất tốt cho việc kinh doanh.
- 我厂 职工 的 福利待遇 很 好 生老病死 都 得到 了 解决
- Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 学生 很 好 骗 , 所以 总是 被 利用
- học sinh rất nhẹ dạ nên rất hay bị lợi dụng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
生›