Đọc nhanh: 生冷字 (sinh lãnh tự). Ý nghĩa là: nhân vật khó hiểu hoặc cổ xưa.
Ý nghĩa của 生冷字 khi là Danh từ
✪ nhân vật khó hiểu hoặc cổ xưa
obscure or archaic character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生冷字
- 老师 暗示 学生 要 冷静
- Giáo viên ngụ ý học sinh cần bình tĩnh.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 冷僻 字
- chữ ít thấy.
- 生僻字
- chữ lạ.
- 学生 连连 写错 了 几个 字
- Học sinh liên tục viết sai vài chữ.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 忌食 生冷
- kiêng ăn đồ sống và nguội.
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 这 几个 字用 得 很 生硬
- mấy chữ này trông rất gượng gạo.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 这 几个 字 是 鲁迅 先生 的 亲笔
- mấy chữ này là tự tay Lỗ Tấn viết.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 生冷 的 东西 我 总 吃不服
- thức ăn để nguội, ăn không quen.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 这种 小麦 可以 在 寒冷 的 春天 生长
- Loại lúa mì này có thể sinh trưởng trong mùa xuân lạnh giá.
- 这篇 小说 形象 生动 , 文字 洗练
- quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.
- 我 习惯 用 字典 来 预习 生词
- Tôi có thói quen dùng từ điển để chuẩn bị từ mới.
- 他 打字 显得 很 生疏 了
- Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.
- 他 每天 都 拼音 生字
- Cô ấy mỗi ngày đều phiên âm chữ mới.
- 这家 店 的 生意 很 冷淡
- Việc kinh doanh của cửa hàng này rất ế ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生冷字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生冷字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
字›
生›