Đọc nhanh: 甜菊 (điềm cúc). Ý nghĩa là: Stevia, chi hướng dương Nam Mỹ, lá mía (Stevia rebaudiana), cây bụi có lá sản xuất chất thay thế đường.
Ý nghĩa của 甜菊 khi là Danh từ
✪ Stevia, chi hướng dương Nam Mỹ
Stevia, South American sunflower genus
✪ lá mía (Stevia rebaudiana), cây bụi có lá sản xuất chất thay thế đường
sugarleaf (Stevia rebaudiana), bush whose leaves produce sugar substitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜菊
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 柿子 好 甜 啊
- Hồng ngọt ghê!
- 这些 葡萄 真甜 啊
- Những quả nho này thật ngọt.
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 这个 橘子 甜
- Quả quýt này ngọt.
- 这个 橘子 很甜
- Trái quýt này rất ngọt.
- 这个 柚子 很甜
- Quả bưởi này rất ngọt.
- 那个 胖子 经常 大吃 甜食
- Người béo đó thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt.
- 水果 有着 甜滋 的 味
- Trái cây có vị ngọt ngào.
- 有人 爱 吃 甜 的 , 有人 爱 吃 辣 的
- Có người thích ăn ngọt, có người thích ăn cay.
- 他 偏爱 甜食
- Anh ấy thích đồ ngọt hơn.
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甜菊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甜菊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甜›
菊›