Đọc nhanh: 甜菊糖 (điềm cúc đường). Ý nghĩa là: Chiết xuất cỏ ngọt, được sử dụng làm chất thay thế đường.
Ý nghĩa của 甜菊糖 khi là Danh từ
✪ Chiết xuất cỏ ngọt, được sử dụng làm chất thay thế đường
Stevia extract, used as sugar substitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜菊糖
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 柿子 好 甜 啊
- Hồng ngọt ghê!
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 这 糖蜜 真 香甜
- Mật đường này rất thơm ngọt.
- 砂糖 真甜
- Đường cát thực sự rất ngọt.
- 你 糖 放 多 了 , 齁 甜
- Bạn bỏ nhiều đường rồi, ngọt khé.
- 我 掺糖 制作 甜品
- Tôi pha đường để làm đồ ngọt.
- 糖果 真是 甜得 很 呢
- Kẹo thật ngọt ngào.
- 糖 有 一种 甜甜的 味道
- Đường có vị ngọt ngọt.
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 这碗 糖稀 十分 香甜
- Chén nước đường này rất ngọt ngào.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甜菊糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甜菊糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甜›
糖›
菊›