Đọc nhanh: 瓶装 (bình trang). Ý nghĩa là: đóng chai. Ví dụ : - 我有瓶装母乳 Tôi có sữa mẹ đóng chai.
✪ đóng chai
bottled
- 我 有 瓶装 母乳
- Tôi có sữa mẹ đóng chai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶装
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 她 啊 ~ 很 喜欢 装嫩
- Cô ta ấy á, rất thích giả nai.
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 请 把 瓶子 装满水
- Vui lòng đổ đầy chai bằng nước.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 我 有 瓶装 母乳
- Tôi có sữa mẹ đóng chai.
- 她 用 瓶子 装花
- Cô ấy dùng bình để cắm hoa.
- 璃 瓶装 满 液体
- Chai thủy tinh đầy chất lỏng.
- 她 在 装瓶 果汁
- Cô ấy đang đóng chai nước trái cây.
- 请 帮 我装 这瓶 酒
- Xin hãy giúp tôi đóng chai chai rượu này.
- 这个 瓶子 里装 的 是 液体
- Cái chai này chứa chất lỏng.
- 这种 花瓶 的 装饰 效果 很 好
- Hiệu quả trang trí của chiếc bình tuyệt vời.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓶装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓶装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓶›
装›