Đọc nhanh: 瓶装酒 (bình trang tửu). Ý nghĩa là: Rượu chai.
Ý nghĩa của 瓶装酒 khi là Danh từ
✪ Rượu chai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶装酒
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 散装白酒
- rượu trắng bán lẻ.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 这瓶 酒 的 酒精度 是 40 度
- Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
- 请 把 瓶子 装满水
- Vui lòng đổ đầy chai bằng nước.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 我 有 瓶装 母乳
- Tôi có sữa mẹ đóng chai.
- 她 用 瓶子 装花
- Cô ấy dùng bình để cắm hoa.
- 璃 瓶装 满 液体
- Chai thủy tinh đầy chất lỏng.
- 她 在 装瓶 果汁
- Cô ấy đang đóng chai nước trái cây.
- 请 帮 我装 这瓶 酒
- Xin hãy giúp tôi đóng chai chai rượu này.
- 他 品尝 了 这瓶 酒
- Anh ấy đã nếm thử chai rượu này.
- 他 喝完 了 一瓶 酒
- Anh ấy đã uống hết một chai rượu.
- 这是 一瓶 香醇 酒
- Đây là một chai rượu thơm ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓶装酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓶装酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓶›
装›
酒›