Đọc nhanh: 瓦西里 (ngoã tây lí). Ý nghĩa là: Vasily (tên).
Ý nghĩa của 瓦西里 khi là Danh từ
✪ Vasily (tên)
Vasily (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦西里
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 临行 慌促 , 把 东西 忘 在 家里 了
- vội đi, để quên đồ ở nhà.
- 她 把手 伸进 袋里 拿 东西
- Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 庭院 里 有 很多 瓦砾
- Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.
- 我们 住 在 一间 瓦房 里
- Chúng tôi sống trong một căn nhà ngói.
- 我们 家里 有 很多 瓦器
- Nhà chúng tôi có rất nhiều đồ sành.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦西里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦西里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓦›
西›
里›