Đọc nhanh: 瓦都兹 (ngoã đô tư). Ý nghĩa là: Vaduz, thủ đô Liechtenstein (Tw).
Ý nghĩa của 瓦都兹 khi là Danh từ
✪ Vaduz, thủ đô Liechtenstein (Tw)
Vaduz, capital of Liechtenstein (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦都兹
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦都兹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦都兹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兹›
瓦›
都›