Đọc nhanh: 瓦楞纸箱 (ngoã lăng chỉ tương). Ý nghĩa là: thùng carton.
Ý nghĩa của 瓦楞纸箱 khi là Danh từ
✪ thùng carton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦楞纸箱
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 我们 一 纸箱装 两打 每箱 毛重 25 公斤
- Chúng tôi gói hai chục trong một thùng, mỗi thùng có tổng trọng lượng 25 kg.
- 纸箱 上 不 允许 有 订书 钉
- Không được phép ghim vào thùng carton.
- 我 需要 一个 新 的 纸箱 搬东西
- Tôi cần một thùng giấy mới để chuyển đồ.
- 这些 纸箱 是 废物
- Những thùng giấy này là rác.
- 你 在 开箱 之前 必须 在 纸 上 签名
- Bạn phải ký tên trên giấy trước khi mở hộp.
- 你 可以 把 这些 纸箱 回收 吗 ?
- Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?
- 我 把 书 装进 了 一个 大 纸箱
- Tôi đã đóng sách vào một thùng giấy lớn.
- 纸张 应该 放进 回收 箱
- Giấy nên được cho vào thùng tái chế.
- 他 掀起 了 纸箱 的 盖子
- Anh ấy đã mở nắp thùng giấy.
- 请 把 这 张纸 空着
- Xin hãy để trống tờ giấy này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦楞纸箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦楞纸箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楞›
瓦›
箱›
纸›