瑞典语 ruìdiǎn yǔ

Từ hán việt: 【thuỵ điển ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瑞典语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỵ điển ngữ). Ý nghĩa là: Thụy Điển (ngôn ngữ). Ví dụ : - 。 Tôi nói tiếng Thụy Điển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瑞典语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瑞典语 khi là Danh từ

Thụy Điển (ngôn ngữ)

Swedish (language)

Ví dụ:
  • - shuō 瑞典语 ruìdiǎnyǔ

    - Tôi nói tiếng Thụy Điển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞典语

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 伯恩 bóēn shì 瑞士 ruìshì 首都 shǒudū

    - Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.

  • - 儒家 rújiā 经典 jīngdiǎn 包括 bāokuò 论语 lúnyǔ 孟子 mèngzǐ

    - Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.

  • - 英语词典 yīngyǔcídiǎn zhōng 有些 yǒuxiē zhǎng 词系 cíxì 外来词 wàiláicí

    - Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.

  • - shuō 瑞典语 ruìdiǎnyǔ

    - Tôi nói tiếng Thụy Điển.

  • - shì 芬兰人 fēnlánrén dàn shuō 瑞典语 ruìdiǎnyǔ

    - Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.

  • - 编纂 biānzuǎn 汉语 hànyǔ 大词典 dàcídiǎn

    - biên soạn đại từ điển Hán ngữ

  • - 巴瑞则 bāruìzé 淹没 yānmò zhōng 经典 jīngdiǎn bào shuāi de 难堪 nánkān zhōng

    - Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.

  • - 守株待兔 shǒuzhūdàitù 这个 zhègè 成语 chéngyǔ de 出典 chūdiǎn jiàn 韩非子 hánfēizǐ ·

    - thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.

  • - 他们 tāmen mǎi le 几本 jǐběn 英语词典 yīngyǔcídiǎn

    - Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.

  • - 利用 lìyòng 我们 wǒmen 瑞典 ruìdiǎn de 强子 qiángzǐ 对撞机 duìzhuàngjī

    - Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ

  • - 今天 jīntiān jiù lái 介绍 jièshào 五首 wǔshǒu bèi 翻唱 fānchàng de 经典 jīngdiǎn 华语 huáyǔ 歌曲 gēqǔ

    - Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

  • - shuí xiǎng 那天 nàtiān péi 宜家 yíjiā 瑞典 ruìdiǎn 家居 jiājū 品牌 pǐnpái

    - Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?

  • - yòng 语言 yǔyán 攻击 gōngjī

    - Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瑞典语

Hình ảnh minh họa cho từ 瑞典语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑞典语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao