Hán tự: 瑁
Đọc nhanh: 瑁 (mội.mạo). Ý nghĩa là: đồi mồi.
✪ đồi mồi
玳瑁:爬行动物,形状象龟,甲壳黄褐色, 有黑斑,很光润,可以做装饰品产在热带和亚热带海中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑁
Hình ảnh minh họa cho từ 瑁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瑁›