琼崖 qióng yá

Từ hán việt: 【quỳnh nhai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "琼崖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỳnh nhai). Ý nghĩa là: Quỳnh Nhai (thuộc khu tự trị Thái Mèo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 琼崖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quỳnh Nhai (thuộc khu tự trị Thái Mèo)

越南地名属于傣苗自治区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼崖

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - 危崖 wēiyá 峭壁 qiàobì 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.

  • - 琼楼玉宇 qiónglóuyùyǔ

    - lầu quỳnh điện ngọc.

  • - 琼景 qióngjǐng 如画 rúhuà 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.

  • - 陡壁悬崖 dǒubìxuányá

    - vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.

  • - 悬崖 xuányá 削壁 xuēbì

    - vách núi cao dựng đứng

  • - 悬崖绝壁 xuányájuébì

    - vách treo dốc đứng

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì

    - vách núi cao dựng đứng.

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • - 崖壁 yábì shàng 古松 gǔsōng 倒挂 dàoguà

    - cây thông già như bị treo ngược trên sườn núi.

  • - 琼斯 qióngsī 夫人 fūrén 丈夫 zhàngfū de 死讯 sǐxùn xià méng le

    - Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.

  • - 海浪 hǎilàng 冲撞 chōngzhuàng zhe 山崖 shānyá

    - sóng biển dội vào vách núi.

  • - 玉液琼浆 yùyèqióngjiāng ( 美酒 měijiǔ )

    - ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.

  • - 琼花 qiónghuā zài 半夜 bànyè 开放 kāifàng

    - Hoa quỳnh nở vào ban đêm.

  • - 琼斯 qióngsī 联系 liánxì 不上 bùshàng

    - Vẫn không có câu trả lời từ Jones.

  • - 幸福 xìngfú 之崖能 zhīyánéng 抵达 dǐdá

    - Bên bờ của hạnh phúc có thể đến được.

  • - 不是 búshì xiàng 萨莉 sàlì · 琼斯 qióngsī zài 毕业 bìyè 舞会 wǔhuì shàng 那次 nàcì

    - Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.

  • - 红霞 hóngxiá yìng 山崖 shānyá è

    - ráng hồng sáng rực vách núi kìa!

  • - 这里 zhèlǐ 左边 zuǒbian shì 悬崖 xuányá 右边 yòubian shì 深沟 shēngōu 真是 zhēnshi 绝地 juédì

    - Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 琼斯 qióngsī 太太 tàitai 以及 yǐjí 另外 lìngwài 三位 sānwèi 老师 lǎoshī dōu zài 那儿 nàér

    - Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琼崖

Hình ảnh minh họa cho từ 琼崖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琼崖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UMGG (山一土土)
    • Bảng mã:U+5D16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYRF (一土卜口火)
    • Bảng mã:U+743C
    • Tần suất sử dụng:Cao