Đọc nhanh: 琼崖 (quỳnh nhai). Ý nghĩa là: Quỳnh Nhai (thuộc khu tự trị Thái Mèo).
✪ Quỳnh Nhai (thuộc khu tự trị Thái Mèo)
越南地名属于傣苗自治区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼崖
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 危崖 峭壁 , 令人 惊讶
- Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 琼景 如画 令人 陶醉
- Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 悬崖峭壁
- vách núi cao dựng đứng.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 崖壁 上 古松 倒挂
- cây thông già như bị treo ngược trên sườn núi.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 海浪 冲撞 着 山崖
- sóng biển dội vào vách núi.
- 玉液琼浆 ( 美酒 )
- ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 琼斯 也 联系 不上
- Vẫn không có câu trả lời từ Jones.
- 幸福 之崖能 抵达
- Bên bờ của hạnh phúc có thể đến được.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
- 这里 左边 是 悬崖 右边 是 深沟 真是 个 绝地
- Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琼崖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琼崖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崖›
琼›