Đọc nhanh: 琼瑶 (quỳnh dao). Ý nghĩa là: quỳnh dao.
Ý nghĩa của 琼瑶 khi là Danh từ
✪ quỳnh dao
美丽的玉石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼瑶
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这 把 瑶琴 很 珍贵
- Cây đàn ngọc này rất quý giá.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 琼景 如画 令人 陶醉
- Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.
- 相思 恨 转添 谩 把 瑶琴 弄
- Tâm tư và sự thù hận đều được bày tỏ trong tiếng đán cổ cẩm
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 玉液琼浆 ( 美酒 )
- ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 琼斯 也 联系 不上
- Vẫn không có câu trả lời từ Jones.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 他 姓琼
- Anh ấy họ Quỳnh.
- 琼斯 有 这块 土地 的 产权 吗 ?
- Jones có quyền sở hữu đất không?
- 这串 琼珠 光彩照人
- Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.
- 这座 城市 风光 如琼
- Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.
- 这种 酒 真是 瑶浆
- Loại rượu này đúng là rượu ngon.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 他 送给 我 一块 瑶
- Anh ấy tặng tôi một viên ngọc đẹp.
- 我 的 朋友 姓琼
- Bạn của tôi họ Quỳnh.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
- 这是 一块 美丽 的 瑶
- Đây là một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琼瑶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琼瑶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琼›
瑶›