Đọc nhanh: 琼姿 (quỳnh tư). Ý nghĩa là: Dáng dấp cử chỉ đẹp đẽ thanh cao..
Ý nghĩa của 琼姿 khi là Danh từ
✪ Dáng dấp cử chỉ đẹp đẽ thanh cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼姿
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 风姿 秀逸
- phong thái nho nhã
- 请 注意 坐姿
- Xin chú ý tư thế ngồi.
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 游泳 姿态
- Tư thế bơi
- 她 具 傲骨 之姿
- Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.
- 琼景 如画 令人 陶醉
- Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 舞姿 翩翩
- dáng múa phơi phới.
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 立正 的 姿势
- Tư thế đứng nghiêm.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 玉液琼浆 ( 美酒 )
- ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琼姿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琼姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姿›
琼›