琼姿 qióng zī

Từ hán việt: 【quỳnh tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "琼姿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 姿

Đọc nhanh: 姿 (quỳnh tư). Ý nghĩa là: Dáng dấp cử chỉ đẹp đẽ thanh cao..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 琼姿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 琼姿 khi là Danh từ

Dáng dấp cử chỉ đẹp đẽ thanh cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼姿

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • - 孩子 háizi men de 游戏 yóuxì 姿势 zīshì 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.

  • - 姿态 zītài 优美 yōuměi

    - Tư thế đẹp; vẻ đẹp

  • - 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - dung mạo xinh đẹp

  • - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • - qǐng 注意 zhùyì 坐姿 zuòzī

    - Xin chú ý tư thế ngồi.

  • - zuò 姿势 zīshì 优雅 yōuyǎ

    - Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.

  • - 琼楼玉宇 qiónglóuyùyǔ

    - lầu quỳnh điện ngọc.

  • - 游泳 yóuyǒng 姿态 zītài

    - Tư thế bơi

  • - 傲骨 àogǔ 之姿 zhīzī

    - Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.

  • - 琼景 qióngjǐng 如画 rúhuà 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.

  • - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • - 舞姿 wǔzī 翩翩 piānpiān

    - dáng múa phơi phới.

  • - 舞动 wǔdòng 翟羽 díyǔ 姿态 zītài měi

    - Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.

  • - 立正 lìzhèng de 姿势 zīshì

    - Tư thế đứng nghiêm.

  • - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • - 琼斯 qióngsī 夫人 fūrén 丈夫 zhàngfū de 死讯 sǐxùn xià méng le

    - Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.

  • - 玉液琼浆 yùyèqióngjiāng ( 美酒 měijiǔ )

    - ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 琼斯 qióngsī 太太 tàitai 以及 yǐjí 另外 lìngwài 三位 sānwèi 老师 lǎoshī dōu zài 那儿 nàér

    - Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琼姿

Hình ảnh minh họa cho từ 琼姿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琼姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYRF (一土卜口火)
    • Bảng mã:U+743C
    • Tần suất sử dụng:Cao