Từ hán việt: 【tì.tỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì.tỳ). Ý nghĩa là: đàn tì bà. Ví dụ : - gảy đàn tỳ bà

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đàn tì bà

琵琶

Ví dụ:
  • - dàn 琵琶 pípa

    - gảy đàn tỳ bà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - dàn 琵琶 pípa

    - gảy đàn tỳ bà

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琵

Hình ảnh minh họa cho từ 琵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:一一丨一一一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPP (一土心心)
    • Bảng mã:U+7435
    • Tần suất sử dụng:Trung bình