Đọc nhanh: 琅琅 (lang lang). Ý nghĩa là: leng keng (tiếng kim khí va chạm); vang vang; oang oang (tiếng đọc sách). Ví dụ : - 琅琅上口。 đọc thuộc làu làu.
Ý nghĩa của 琅琅 khi là Từ tượng thanh
✪ leng keng (tiếng kim khí va chạm); vang vang; oang oang (tiếng đọc sách)
(象声词) ,金石相击的声音、响亮的读书声音等
- 琅琅上口
- đọc thuộc làu làu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琅琅
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 唔 声 琅琅 书声 起
- Âm "a" vang lên khi đọc sách.
- 琅琅上口
- đọc thuộc làu làu.
- 琳琅满目
- long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt.
- 展览会 上 的 工艺品 , 琳琅满目 , 美不胜收
- hàng công nghệ trong triển lãm đẹp lộng lẫy, không sao xem hết được.
- 在 这次 展览会 上 , 真是 琳琅满目 , 美不胜收
- tại triển lãm lần này, có vô số những hàng tuyệt đẹp, chiêm ngưỡng không hết được.
- 琳琅满目
- lung linh đẹp mắt.
- 货架 上 各个 品种 和 牌子 的 果冻 琳琅满目
- Sự đa dạng của các loại thạch và nhãn hiệu khác nhau trên kệ làm tôi choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琅琅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琅琅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琅›