Hán tự: 榔
Đọc nhanh: 榔 (lang). Ý nghĩa là: cồng kềnh (vật dụng).
Ý nghĩa của 榔 khi là Danh từ
✪ cồng kềnh (vật dụng)
榔槺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榔
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
Hình ảnh minh họa cho từ 榔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榔›