珐琅 fàláng

Từ hán việt: 【pháp lang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "珐琅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (pháp lang). Ý nghĩa là: men; tráng men.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 珐琅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 珐琅 khi là Danh từ

men; tráng men

用石英、长石、硝石和碳酸钠等加上铅和锡的氧化物烧制成的像釉子的物质涂在铜质或银质器物上,经过烧制,能形成不同颜色的釉质表面,用来制造景泰蓝、证章、纪念章等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珐琅

  • - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • - shēng 琅琅 lángláng 书声 shūshēng

    - Âm "a" vang lên khi đọc sách.

  • - 琅琅上口 lánglángshàngkǒu

    - đọc thuộc làu làu.

  • - 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt.

  • - 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng de 工艺品 gōngyìpǐn 琳琅满目 línlángmǎnmù 美不胜收 měibùshèngshōu

    - hàng công nghệ trong triển lãm đẹp lộng lẫy, không sao xem hết được.

  • - zài 这次 zhècì 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng 真是 zhēnshi 琳琅满目 línlángmǎnmù 美不胜收 měibùshèngshōu

    - tại triển lãm lần này, có vô số những hàng tuyệt đẹp, chiêm ngưỡng không hết được.

  • - 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - lung linh đẹp mắt.

  • - 货架 huòjià shàng 各个 gègè 品种 pǐnzhǒng 牌子 páizi de 果冻 guǒdòng 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - Sự đa dạng của các loại thạch và nhãn hiệu khác nhau trên kệ làm tôi choáng váng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珐琅

Hình ảnh minh họa cho từ 珐琅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珐琅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:一一丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGGI (一土土戈)
    • Bảng mã:U+73D0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:一一丨一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIAV (一土戈日女)
    • Bảng mã:U+7405
    • Tần suất sử dụng:Trung bình