Đọc nhanh: 班台 (ban thai). Ý nghĩa là: bàn văn phòng.
Ý nghĩa của 班台 khi là Danh từ
✪ bàn văn phòng
office desk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班台
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 搭班 唱戏
- nhập gánh diễn xướng hí khúc.
- 戏已 开台
- kịch đã bắt đầu.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 班台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
班›