Đọc nhanh: 珠穆朗玛 (châu mục lãng mã). Ý nghĩa là: núi Chomolungma hoặc Qomolangma (tiếng Tây Tạng), Núi Everest, Người Nepal: Sagarmatha.
Ý nghĩa của 珠穆朗玛 khi là Danh từ
✪ núi Chomolungma hoặc Qomolangma (tiếng Tây Tạng)
Mt Chomolungma or Qomolangma (Tibetan)
✪ Núi Everest
Mt Everest
✪ Người Nepal: Sagarmatha
Nepalese: Sagarmatha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠穆朗玛
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 诗歌朗诵 会
- hội ngâm thơ.
- 朗朗 星光
- ánh sao sáng.
- 玛丽 今天 去 学校 了
- Mary đã đi đến trường hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珠穆朗玛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珠穆朗玛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朗›
玛›
珠›
穆›