Đọc nhanh: 现学现用 (hiện học hiện dụng). Ý nghĩa là: ngay lập tức thực hành một cái gì đó người ta vừa học được (thành ngữ).
Ý nghĩa của 现学现用 khi là Danh từ
✪ ngay lập tức thực hành một cái gì đó người ta vừa học được (thành ngữ)
to immediately put into practice something one has just learned (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现学现用
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 传说 中 的 学霸 出现 了
- Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他 拼命 学习 , 现在 成为 晚报 主编
- Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.
- 现在 选修 理科 的 学生 少 了
- Hiện nay, số lượng sinh viên chọn học ngành kỹ thuật giảm đi.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 新 的 学校 和 医院 如 雨后春笋 般 涌现
- Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.
- 这位 科学家 的 发现 太牛 逼 了
- Phát hiện của nhà khoa học này thật đáng tuyệt vời.
- 老师 对比 了 不同 学生 的 表现
- Giáo viên so sánh kết quả của các học sinh khác nhau.
- 我 已经 避 了 三年 孕 了 , 现在 可以 停止使用 它 了
- Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 那一标 学生 表现 优秀
- Nhóm học sinh đó có biểu hiện xuất sắc.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 头 两名 学生 表现 优秀
- Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.
- 老师 重视 学生 的 表现
- Giáo viên chú trọng biểu hiện của học sinh.
- 他 特别 关注 学生 的 表现
- Anh ấy đặc biệt chú ý đến thành tích của học sinh.
- 现在 一些 教授 只 做 研究 不用 指导 教学 , 使得 研究 和 教学 出现 脱节
- Hiện nay, một số giáo sư chỉ làm nghiên cứu mà không hướng dẫn giảng dạy, gây ra sự tách rời giữa nghiên cứu và giảng dạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现学现用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现学现用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
现›
用›