Đọc nhanh: 环境好 (hoàn cảnh hảo). Ý nghĩa là: môi trường tốt.
Ý nghĩa của 环境好 khi là Từ điển
✪ môi trường tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境好
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 我 一向 喜欢 安静 的 环境
- Tôi luôn thích một môi trường yên tĩnh.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 民宿 的 环境 干净
- Môi trường homestay sạch sẽ.
- 这里 环境 很 优美 , 有山有水
- Cảnh vật nơi đây thật đẹp, non nước hữu tình.
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 我们 保护环境 不够 好
- Chúng ta bảo vệ môi trường chưa tốt.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 塑料袋 对 环境 不好
- Túi nhựa không tốt cho môi trường.
- 环境 很 好
- Môi trường rất tốt.
- 学习 环境 很 好
- Môi trường học tập rất tốt
- 这里 的 环境 很 好
- Môi trường ở đây rất tốt.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 这里 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
- 我 寓所 的 环境 很 好
- Môi trường nơi tôi ở rất tốt.
- 这理 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环境好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环境好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
好›
环›