Đọc nhanh: 王明 (vương minh). Ý nghĩa là: Wang Ming (1904-1974), người Liên Xô được đào tạo là cộng sản Trung Quốc, người Cộng sản Trung Quốc và Liên Xô và rời khỏi nhà thám hiểm vào những năm 1930, thất bại với Mao và chuyển đến Liên Xô từ năm 1956.
Ý nghĩa của 王明 khi là Danh từ
✪ Wang Ming (1904-1974), người Liên Xô được đào tạo là cộng sản Trung Quốc, người Cộng sản Trung Quốc và Liên Xô và rời khỏi nhà thám hiểm vào những năm 1930, thất bại với Mao và chuyển đến Liên Xô từ năm 1956
Wang Ming (1904-1974), Soviet trained Chinese communist, Comintern and Soviet stooge and left adventurist in the 1930s, fell out with Mao and moved to Soviet Union from 1956
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王明
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 小明 拜 王 教授 为师
- Tiểu Minh bái giáo sư Vương làm thầy.
- 王宫 发言人 刚 宣布 了 一项 声明
- Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.
- 王老师 大声 喊道 : 小 明 , 把 你 的 家长 给 我 叫 来 !
- Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"
- 他 的 名字 叫 王小明
- Tên của anh ấy là Vương Tiểu Minh.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
王›