Đọc nhanh: 王敦 (vương đôn). Ý nghĩa là: Wang Dun (266-324), vị tướng quyền lực của triều đại Jin và là anh trai của quan chức dân sự Vương Đạo 王導 | 王导, sau đó lãnh chúa nổi loạn 322-324.
Ý nghĩa của 王敦 khi là Danh từ
✪ Wang Dun (266-324), vị tướng quyền lực của triều đại Jin và là anh trai của quan chức dân sự Vương Đạo 王導 | 王导, sau đó lãnh chúa nổi loạn 322-324
Wang Dun (266-324), powerful general of Jin dynasty and brother of civil official Wang Dao 王導|王导, subsequently rebellious warlord 322-324
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王敦
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 他 姓敦
- Anh ấy họ Đôn.
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王敦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王敦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敦›
王›