獯鬻 xūn yù

Từ hán việt: 【huân dục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "獯鬻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huân dục). Ý nghĩa là: dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở phía bắc Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 獯鬻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 獯鬻 khi là Danh từ

dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở phía bắc Trung Quốc)

中国古代北方的一个民族

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獯鬻

  • -

    - bán bài hát

  • - 卖官鬻爵 màiguānyùjué

    - bán quan bán tước

  • - huà

    - bán tranh

  • - 鬻文为生 yùwénwéishēng

    - sống bằng nghề viết văn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 獯鬻

Hình ảnh minh họa cho từ 獯鬻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 獯鬻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+14 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノフノノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHGF (大竹竹土火)
    • Bảng mã:U+736F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Cách 鬲 (+12 nét)
    • Pinyin: Jū , Yù , Zhōu , Zhǔ , Zhù
    • Âm hán việt: Chúc , Dục
    • Nét bút:フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NNMRB (弓弓一口月)
    • Bảng mã:U+9B3B
    • Tần suất sử dụng:Thấp