Đọc nhanh: 猵狙 (biển thư). Ý nghĩa là: con thú thần thoại tương tự như một con vượn có đầu chó.
Ý nghĩa của 猵狙 khi là Danh từ
✪ con thú thần thoại tương tự như một con vượn có đầu chó
mythical beast similar to an ape with dog's head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猵狙
- 狙击手 向 守卫 射箭
- Mũi tên bắn tỉa vào người bảo vệ.
- 他 狙视 敌人
- Anh ta rình rập kẻ thù.
- 狙击手
- tay giỏi đánh lén.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 你 在 狙 什么 ?
- Bạn đang lén lút gì vậy?
- 要么 狙击手 在 离开 公墓 前
- Người bắn tỉa đã xóa sạch nó
- 你 喜欢 狙吗 ?
- Bạn có thích khỉ không?
- 这里 有 很多 狙
- Ở đây có rất nhiều khỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猵狙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猵狙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狙›
猵›