piàn

Từ hán việt: 【biển.biên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biển.biên). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xem 猵 狙

see 猵狙 [piànjū]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猵

Hình ảnh minh họa cho từ 猵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Piàn
    • Âm hán việt: Biên , Biển
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHSB (大竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7335
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp