猴戏 hóuxì

Từ hán việt: 【hầu hí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "猴戏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hầu hí). Ý nghĩa là: xiếc khỉ; trò khỉ, biểu diễn kịch Tôn Ngộ Không.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 猴戏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 猴戏 khi là Danh từ

xiếc khỉ; trò khỉ

用猴子耍的把戏,猴子穿衣服、戴假面,模仿人的某些动作

biểu diễn kịch Tôn Ngộ Không

指以孙悟空为主角的戏曲表演

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猴戏

  • - 别学 biéxué 哥哥 gēge 天天 tiāntiān 打游戏 dǎyóuxì

    - Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 猴儿 hóuér

    - Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.

  • - zhè 孩子 háizi 多猴 duōhóu a

    - Đứa bé này thật lanh lợi!

  • - 于戏 wūhū 人生 rénshēng 无常 wúcháng a

    - Ôi, cuộc sống vô thường thật!

  • - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 看家戏 kānjiāxì

    - kịch nhà nghề.

  • - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 院子 yuànzi 游戏 yóuxì

    - Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.

  • - kàn 把戏 bǎxì

    - xem xiếc

  • - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • - 这出 zhèchū 戏可看 xìkěkàn

    - vở kịch này đáng đi xem.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn

    - Tôi thích xem kịch.

  • - shuí kàn 那个 nàgè 破戏 pòxì

    - ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 戏曲 xìqǔ

    - Tôi thích xem hí khúc.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan kàn 戏剧 xìjù

    - Tôi rất thích xem kịch.

  • - 喜欢 xǐhuan 观看 guānkàn 戏剧 xìjù

    - Tôi thích xem kịch.

  • - 偶尔 ǒuěr 晚上 wǎnshang 出去 chūqù 看看 kànkàn

    - Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.

  • - shì 一个 yígè 戏班 xìbān de 演员 yǎnyuán

    - Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猴戏

Hình ảnh minh họa cho từ 猴戏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猴戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:ノフノノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHONK (大竹人弓大)
    • Bảng mã:U+7334
    • Tần suất sử dụng:Cao