Đọc nhanh: 猫睛石 (miêu tình thạch). Ý nghĩa là: đá mắt mèo.
Ý nghĩa của 猫睛石 khi là Danh từ
✪ đá mắt mèo
矿物, 主要成分是氧、铅和铍,黄绿色, 质脆,有玻璃光泽是一种宝石, 作为装饰品时,多磨成圆球形, 看来很像猫的眼睛通称猫儿眼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫睛石
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 我 觉得 她 也 喜欢 《 加菲猫 》
- Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 我摩着 小猫 的 头
- Tôi vuốt nhẹ đầu mèo con.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 这 只 猫 好萌 啊
- Con mèo này dễ thương quá.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 她 怜 那些 流浪 的 猫
- Cô ấy thương những con mèo lang thang đó.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 救 受伤 的 小猫
- Cứu con mèo bị thương.
- 那 只 猫 长 着 乌 眼睛
- Con mèo đó có đôi mắt đen.
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 这 只 猫 的 眼睛 很大
- Con mèo này có đôi mắt rất to.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猫睛石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猫睛石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猫›
睛›
石›