Đọc nhanh: 猪头 (trư đầu). Ý nghĩa là: (coll.) ngu ngốc, cà trớn, đầu lợn.
Ý nghĩa của 猪头 khi là Danh từ
✪ (coll.) ngu ngốc
(coll.) fool
✪ cà trớn
jerk
✪ đầu lợn
pig head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪头
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 他 胖得 像头 猪
- Anh ấy béo như con lợn.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 他 在 牢里养 了 几头 猪
- Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.
- 这头 猪 喂 得 滚肥 滚肥 的
- con lợn này béo tròn béo trục.
- 生猪 存栏 头数 达 两万余
- số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.
- 这头 肥猪 太重 了
- Con lợn béo này nặng quá
- 今天 宰 了 一头 猪
- Hôm nay đã giết một con lợn.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
- 这头 猪 已经 养 了 3 个 多月 了
- Con lợn này nuôi được hơn 3 tháng rồi.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猪头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猪头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
猪›