猜祥 cāi xiáng

Từ hán việt: 【sai tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "猜祥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sai tường). Ý nghĩa là: đoán; đoán chừng; phỏng đoán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 猜祥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 猜祥 khi là Động từ

đoán; đoán chừng; phỏng đoán

猜度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜祥

  • - 这位 zhèwèi 尼姑 nígū hěn 慈祥 cíxiáng

    - Ni cô này rất từ bi.

  • - 考试 kǎoshì shí 不要 búyào 胡猜 húcāi 答案 dáàn

    - Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.

  • - 爷爷 yéye 慈祥 cíxiáng 抚摸 fǔmō 孙子 sūnzi de tóu

    - Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.

  • - 这天 zhètiān 家家户户 jiājiāhùhù yào chī 汤圆 tāngyuán cāi 灯谜 dēngmí 放炮 fàngpào zhú shǎng 花灯 huādēng 庆祝 qìngzhù 元宵 yuánxiāo

    - Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.

  • - 猜谜语 cāimíyǔ

    - đoán câu đố

  • - duān yóu hěn nán cāi

    - Nguyên nhân rất khó đoán.

  • - 生活 shēnghuó 处处 chùchù 现祺祥 xiànqíxiáng

    - Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.

  • - 心里 xīnli 暗自 ànzì 猜度 cāiduó 来人会 láirénhuì shì shuí ne

    - lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?

  • - 今天 jīntiān shì 吉祥 jíxiáng 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày tốt lành.

  • - 猜拳行令 cāiquánxínglìng

    - đoán số phạt rượu.

  • - 猜拳行令 cāiquánxínglìng

    - đoán tay chơi tửu lệnh

  • - 虽然 suīrán méi 亲眼看见 qīnyǎnkànjiàn cāi néng 猜个 cāigè 八九不离十 bājiǔbùlíshí

    - tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.

  • - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 猜谜 cāimí

    - Mọi người cùng nhau giải đố.

  • - 羊年 yángnián shì 吉祥 jíxiáng nián

    - Năm Mùi là năm may mắn.

  • - 人们 rénmen 认为 rènwéi 槐树 huáishù 寓意 yùyì 吉祥 jíxiáng

    - Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.

  • - de 心思 xīnsī 猜不透 cāibutòu

    - Tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu

  • - 猜不透 cāibutòu de 心思 xīnsī

    - Tôi không thể đoán được ý nghĩ của anh ấy.

  • - 互相 hùxiāng 猜忌 cāijì

    - ngờ vực lẫn nhau

  • - 一下子 yīxiàzǐ jiù 猜中 cāizhòng le 答案 dáàn

    - Cô ấy đoán ra câu trả lời ngay tức khắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猜祥

Hình ảnh minh họa cho từ 猜祥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猜祥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Cāi
    • Âm hán việt: Sai , Thai
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHQMB (大竹手一月)
    • Bảng mã:U+731C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFTQ (戈火廿手)
    • Bảng mã:U+7965
    • Tần suất sử dụng:Cao