Đọc nhanh: 猜祥 (sai tường). Ý nghĩa là: đoán; đoán chừng; phỏng đoán.
Ý nghĩa của 猜祥 khi là Động từ
✪ đoán; đoán chừng; phỏng đoán
猜度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜祥
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 猜谜语
- đoán câu đố
- 端 由 很 难 猜
- Nguyên nhân rất khó đoán.
- 生活 处处 现祺祥
- Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 猜拳行令
- đoán số phạt rượu.
- 猜拳行令
- đoán tay chơi tửu lệnh
- 我 虽然 没 亲眼看见 , 猜 也 能 猜个 八九不离十
- tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 大家 一起 猜谜
- Mọi người cùng nhau giải đố.
- 羊年 是 个 吉祥 年
- Năm Mùi là năm may mắn.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 他 的 心思 我 猜不透
- Tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu
- 我 猜不透 他 的 心思
- Tôi không thể đoán được ý nghĩ của anh ấy.
- 互相 猜忌
- ngờ vực lẫn nhau
- 她 一下子 就 猜中 了 答案
- Cô ấy đoán ra câu trả lời ngay tức khắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猜祥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猜祥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猜›
祥›