Đọc nhanh: 猛料 (mãnh liệu). Ý nghĩa là: đáng kinh ngạc, mục tin tức nóng hổi.
Ý nghĩa của 猛料 khi là Tính từ
✪ đáng kinh ngạc
awesome
✪ mục tin tức nóng hổi
hot news item
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛料
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 高歌猛进
- cất cao lời ca, mạnh bước tiến.
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 料事如神
- đoán chuyện như thần
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猛料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猛料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
猛›