Hán tự: 猗
Đọc nhanh: 猗 (y). Ý nghĩa là: kìa, ôi (tỏ ý ca ngợi). Ví dụ : - 河水清且涟猗。 nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
Ý nghĩa của 猗 khi là Từ điển
✪ kìa
(助) 相当于''啊''
- 河水 清且 涟 猗
- nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
Ý nghĩa của 猗 khi là Từ điển
✪ ôi (tỏ ý ca ngợi)
表示赞美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猗
- 河水 清且 涟 猗
- nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
Hình ảnh minh họa cho từ 猗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猗›