Đọc nhanh: 狼毫 (lang hào). Ý nghĩa là: bút lông sói. Ví dụ : - 小楷狼毫。 bút lông sói để viết chữ Khải.
Ý nghĩa của 狼毫 khi là Danh từ
✪ bút lông sói
用黄鼠狼的毛做成的毛笔
- 小楷 狼毫
- bút lông sói để viết chữ Khải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼毫
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 狼子野心
- lòng lang dạ sói
- 毫无 骄矜 之气
- không một chút kiêu căng.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 毫无 怨言
- không một lời oán thán
- 他 对 他们 毫无 怨恨
- Anh ta không có oán hận gì với họ.
- 她 的 抱怨 毫无意义
- Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 她 毫不犹豫 地 答应 了
- Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 明察秋毫
- hiểu rõ đến chân tơ sợi tóc.
- 小心 别 弄断 秤毫
- Cẩn thận đừng làm đứt sợi dây của cân.
- 秋毫无犯
- không chạm đến một li một tí nào của dân; không đụng đến cây kim sợi chỉ nào của dân.
- 小楷 狼毫
- bút lông sói để viết chữ Khải.
- 极品 狼毫 ( 一种 毛笔 )
- bút lông cáo thượng hạng.
- 老总 遇事 能 明察秋毫 , 想 在 他 面前 耍花样 , 门 都 没有 !
- Ông chủ biết mọi chuyện và muốn giở trò trước mặt anh ta, nhưng không có cửa!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狼毫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狼毫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毫›
狼›