Đọc nhanh: 独龙 (độc long). Ý nghĩa là: Drung hoặc dân tộc Dulong ở tây bắc Vân Nam.
Ý nghĩa của 独龙 khi là Danh từ
✪ Drung hoặc dân tộc Dulong ở tây bắc Vân Nam
Drung or Dulong ethnic group of northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独龙
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 她 独自 抚养 了 孩子
- Cô ấy đã tự mình chăm sóc con.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 独身主义
- chủ nghĩa độc thân
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
龙›