Đọc nhanh: 狗母鱼 (cẩu mẫu ngư). Ý nghĩa là: cá mối.
Ý nghĩa của 狗母鱼 khi là Danh từ
✪ cá mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗母鱼
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 那 只 母狗 生 了 五个 娃
- Con chó cái đó đã sinh năm con.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 你 的 狗 是 公 的 还是 母 的 ?
- Con chó của bạn là đực hay cái?
- 有鱼 , 鸡 , 狗 , 其 外 就是 猪
- Có cá, gà, chó còn lại là lợn.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗母鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗母鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›
狗›
鱼›